Có 2 kết quả:

念誦 niàn sòng ㄋㄧㄢˋ ㄙㄨㄥˋ念诵 niàn sòng ㄋㄧㄢˋ ㄙㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to read out
(2) to recite
(3) to remember sb (while talking about sth else)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to read out
(2) to recite
(3) to remember sb (while talking about sth else)

Bình luận 0