Có 2 kết quả:
念誦 niàn sòng ㄋㄧㄢˋ ㄙㄨㄥˋ • 念诵 niàn sòng ㄋㄧㄢˋ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read out
(2) to recite
(3) to remember sb (while talking about sth else)
(2) to recite
(3) to remember sb (while talking about sth else)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read out
(2) to recite
(3) to remember sb (while talking about sth else)
(2) to recite
(3) to remember sb (while talking about sth else)
Bình luận 0